--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trinh bạch
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trinh bạch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trinh bạch
+ adj
virginal, virtuous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trinh bạch"
Những từ có chứa
"trinh bạch"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
virgin
chastity
maidenly
virginhood
maidenhead
virginity
virginal
halfpenny
whodunit
detective
more...
Lượt xem: 439
Từ vừa tra
+
trinh bạch
:
virginal, virtuous
+
affluence
:
sự tụ họp đông (người)
+
chap-book
:
sách văn học dân gian (vè, thơ ca...) bán rong
+
phần đông
:
Most, the greatest, partCông nhân các xí nghiệp phần đông trước là nông dânMost factory workers were formerly peasants
+
nhặng xị
:
Fuss in a self-important wayChuyện không có gì, đừng nhặng xị lên như thếThere ins nothing to fuss about in such a self-important way